Mô tả
-
Chassis Dell PowerEdge T150 – 300W Power Supply
-
Mainboard Dell PowerEdge T150
-
Dell PowerEdge RAID Controller S150
-
1 x Intel® Xeon® E-2314 Processor (8M Cache, 2.8 GHz) TM-T150
-
1 x Bộ Nhớ RAM DDR4 PC4-25600 Dell 8GB DDR4 1RX8 3200MHz ECC Unbuffered DIMM
-
1 x Ổ Cứng HDD Dell 1TB 3.5inch SATA 6Gb/S 7200 RPM Cabled Hard Drive
-
DVD+/-RW Slim 8X 9.5mm Internal Drive
Processor | One Intel Xeon E-2300 series processor with up to 8 cores or one Intel Pentium processor with up to 2 cores |
Memory | • Four DDR4 DIMM slots, supports UDIMM 128 GB max, speeds up to 3200 MT/s • Supports unregistered ECC DDR4 DIMMs only NOTE: For Pentium processor, maximum memory speed supported is 2666 MT/s |
Storage controllers | • Internal controllers (RAID): PERC H755, PERC H345, HBA355i, S150 • Internal Boot: USB, Boot Optimized Storage Subsystem (BOSS-S1): HWRAID 2 x M.2 SSDs • External HBAs (non-RAID): HBA355e |
Drive bays | 4 x 3.5-inch cabled SAS/SATA (HDD/SSDs) max 30.72 TB |
Power supplies | • 300W Bronze 100-240 VAC, cabled • 400W Platinum 100-240 VAC, cabled (available only from Dec’21) |
Fans | One cabled fan |
Dimensions | • Height: 360 mm (14.17 inches) • Width: 175 mm (6.88 inches) • Depth: 453.75 mm (17.86 inches) with bezel |
Form Factor | 4U mini tower server |
Embedded management | • iDRAC9 • iDRAC Direct • iDRAC RESTful API with Redfish • iDRAC Service Module |
Bezel | Security bezel |
OpenManage Software | • OpenManage Enterprise • OpenManage Power Manager plugin • OpenManage SupportAssist plugin • OpenManage Update Manager plugin |
Mobility | OpenManage Mobile |
Integrations and Connections | OpenManage Integrations • BMC Truesight • Microsoft System Center • Red Hat Ansible Modules • VMware vCenter and vRealize Operations Manager OpenManage Connections • IBM Tivoli Netcool/OMNIbus • IBM Tivoli Network Manager IP Edition • Micro Focus Operations Manager • Nagios Core • Nagios XI |
Security | • Cryptographically signed firmware • Secure Boot • Secure Erase • Silicon Root of Trust • System Lockdown (requires iDRAC9 Enterprise or Datacenter) • TPM 1.2/2.0 FIPS, CC-TCG certified, TPM 2.0 China NationZ |
Embedded NIC | 2 x 1 GbE LOM |
Ports | Front Ports • 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port • 1 x USB 3.0 Front Ports • 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port • 1 x USB 3.0 Rear Ports • 5 x USB 2.0 • 1 x iDRAC ethernet port • 1 x USB 3.0 • 1 x Serial port • 1 x VGA |
PCIe | 4 PCIe slots: • 1×16 Gen4 (x16 connector) full height, half length • 1×4 Gen4 (x8 connector) full height, half length • 1×4 Gen3 (x8 connector) full height, half length • 1×1 Gen3 (x1 connector) full height, half length |
Operating System and Hypervisors | • Canonical Ubuntu Server LTS • Citrix Hypervisor • Microsoft Windows Server with Hyper-V • Red Hat Enterprise Linux • SUSE Linux Enterprise Server • VMware ESXi (support only from Dec’21) For specifications and interoperability details, see Dell.com/OSsupport. |
Dell PowerEdge T150 SATA – 4 X 3.5 INCH là một máy chủ tower được thiết kế để cung cấp hiệu suất và tính linh hoạt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Dưới đây là một bản đánh giá sơ bộ về Dell PowerEdge T150:
- Hiệu suất: Dell PowerEdge T150 được trang bị với các bộ vi xử lý Intel hoặc AMD mới nhất, cùng với khả năng mở rộng RAM và ổ cứng, giúp cải thiện hiệu suất và đáp ứng các yêu cầu tính toán đa dạng của doanh nghiệp. Với khả năng hỗ trợ 4 ổ cứng 3.5 inch, máy chủ này cung cấp khả năng lưu trữ linh hoạt và có thể mở rộng để đáp ứng nhu cầu lưu trữ tương lai.
- Tính linh hoạt: Dell PowerEdge T150 là một máy chủ tower, phù hợp với các môi trường văn phòng nhỏ hoặc không gian hạn chế. Khả năng hỗ trợ 4 ổ cứng 3.5 inch cung cấp sự linh hoạt cho việc lưu trữ dữ liệu và dễ dàng mở rộng.
- Quản lý dễ dàng: Dell PowerEdge T150 đi kèm với các công cụ quản lý hiện đại như Dell OpenManage, giúp quản trị viên dễ dàng theo dõi và quản lý máy chủ từ xa, cũng như theo dõi các thông số về hiệu suất và tài nguyên hệ thống.
- Khả năng mở rộng: Mặc dù là một máy chủ nhỏ gọn, Dell PowerEdge T150 vẫn có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu tăng cường tính linh hoạt và hiệu suất trong tương lai, bao gồm cả việc thêm bộ nhớ, ổ cứng hoặc các tính năng mạng.
- Độ tin cậy: Dell PowerEdge T150 được xây dựng để đảm bảo độ tin cậy cao, với các tính năng như bộ nguồn dự phòng và bộ làm mát hiệu quả, giúp đảm bảo sự ổn định của hệ thống và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
Dưới đây là ba cấu hình cơ bản của Dell PowerEdge T150 SATA – 4 X 3.5 INCH mà bạn có thể tìm thấy trên thị trường:
- Cấu hình cơ bản:
- Bộ vi xử lý: Intel Xeon E-2200 series
- Bộ nhớ: 8GB DDR4 ECC (có thể mở rộng lên đến 64GB)
- Ổ cứng: 1TB SATA HDD (có thể thay đổi tùy chọn lưu trữ)
- Card mạng: Gigabit Ethernet
- Tính năng bảo mật: RAID Controller
- Cấu hình trung bình:
- Bộ vi xử lý: Intel Xeon E-2200 series hoặc Core i3 series
- Bộ nhớ: 16GB DDR4 ECC (có thể mở rộng lên đến 128GB)
- Ổ cứng: 2x 1TB SATA HDD RAID 1 (hoặc tùy chọn ổ cứng SSD)
- Card mạng: 2x Gigabit Ethernet hoặc 10GbE
- Tính năng bảo mật: RAID Controller, hỗ trợ mã hóa dữ liệu
- Cấu hình cao cấp:
- Bộ vi xử lý: Intel Xeon E-2200 series hoặc Core i5 series
- Bộ nhớ: 32GB DDR4 ECC (có thể mở rộng lên đến 256GB hoặc hơn)
- Ổ cứng: 4x 2TB SATA HDD RAID 5 (hoặc tùy chọn lưu trữ SSD/NVMe)
- Card mạng: 2x 10GbE hoặc 25GbE Ethernet
- Tính năng bảo mật: RAID Controller, mã hóa dữ liệu phần cứng, quản lý quyền truy cập
Các cấu hình trên có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của từng tổ chức và môi trường làm việc, bao gồm việc thay đổi bộ vi xử lý, bộ nhớ, ổ cứng, card mạng và các tính năng bảo mật khác.
radios –
Helplessly as he looked What’s happened to me he thought. It wasn’t a dreamtrated magazine and housed in a nice, gilded frame. It showed a lady fitted